Tên thương hiệu: | Forland |
Số mẫu: | CLW |
MOQ: | 1 |
giá bán: | 15000-35000 per unit |
Điều khoản thanh toán: | Khoản tiền gửi 50%, số dư nên được thanh toán trước khi giao hàng |
Khả năng cung cấp: | 10Unit mỗi tháng |
Tổng quan | |||
Hành khách | 3 | Hình dạng thùng rác | Hình vòm |
Chiều dài cơ sở | 4175 mm | Thể tích thùng rác | 3000 L |
Lốp xe | 235/75R17.5 | Vật liệu thùng rác | Thép Mangan (Q345) |
Công suất động cơ | 190 mã lực (139 kw) | Độ dày thùng rác | 4/5mm (bên/đáy) |
Xi lanh động cơ | 6 | Tỷ lệ nén rác | 3:1 |
Dạng động cơ | Tăng áp | Áp suất nén rác | 20 mpa |
Kích thước nhỏ gọn: Xe tải mini Forland đủ nhỏ để di chuyển trên những con phố hẹp hoặc khu vực đô thị đông đúc. Điều này đặc biệt hữu ích ở các thành phố nơi xe tải chở rác lớn không thể tiếp cận một số khu vực của cộng đồng.
Thiết bị thu gom rác: Nó có thể được trang bị một hệ thống nâng thủy lực hoặc hệ thống nạp thùng giúp nhặt thùng hoặc thùng chứa tự động hoặc thủ công.
Hệ thống xử lý và xử lý: Một số xe tải có thể có hệ thống xử lý chất thải trên bo mạch, chẳng hạn như máy nén, máy hủy hoặc hệ thống phân loại vật liệu tái chế. Tính năng này giúp giảm khối lượng chất thải trong khi vận chuyển hoặc chuẩn bị chất thải để tái chế.
Tác động đến môi trường: Những loại xe như vậy có thể được thiết kế thân thiện với môi trường, có thể với động cơ tiết kiệm năng lượng hoặc các tùy chọn hybrid/điện để giảm lượng khí thải.
Dung lượng lưu trữ: Mặc dù từ "mini" có thể gợi ý một kích thước nhỏ hơn, nhưng xe tải vẫn cần có đủ dung lượng để lưu trữ chất thải, trong hệ thống nén nhỏ nhưng hiệu quả hoặc trong các ngăn riêng biệt cho các loại chất thải khác nhau.
Tính năng đặc biệt: Một số mẫu xe cũng có thể bao gồm các tính năng an toàn, chẳng hạn như camera, báo động hoặc cảm biến để tránh tai nạn, đặc biệt là trong không gian chật hẹp.