Tên thương hiệu: | HOWO |
Số mẫu: | CLW |
MOQ: | 1 |
giá bán: | 15000-35000 per unit |
Điều khoản thanh toán: | Khoản tiền gửi 50%, số dư nên được thanh toán trước khi giao hàng |
Khả năng cung cấp: | 10Unit mỗi tháng |
Các tính năng chính:
Nhãn hiệu khung xe: SINOTRUK HOWO
Cơ chế quét: Chổi xoay + hút chân không
Vật liệu bồn chứa: Thép không gỉ chống ăn mòn
Bồn nước: Để ngăn chặn bụi và rửa áp lực cao
Bồn chứa bụi/nước thải: Để thu gom chất thải rắn và lỏng
Ứng dụng: Đường đô thị, khu công nghiệp, sân bay, cảng, bãi đậu xe
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Loại dẫn động | 4x2 hoặc 6x4 |
Loại cabin | HW76 (giường đơn có điều hòa) |
Công suất động cơ | 190–336 HP (tùy chọn Euro IV, V hoặc VI) |
Hộp số | Số sàn 6 cấp / 10 cấp |
Tổng trọng lượng xe | 16.000–25.000 kg |
Dung tích bồn nước | 6.000 – 9.000 Lít (Thép không gỉ) |
Dung tích bồn chứa bụi | 5.000 – 8.000 Lít (Thép không gỉ) |
Chiều rộng quét | 3.2 – 3.8 mét |
Hệ thống chổi | 2 hoặc 4 chổi đĩa xoay (thủy lực) |
Chổi chính | Chổi trung tâm hình trụ |
Quạt hút chân không | Hút mạnh (dẫn động thủy lực) |
Chế độ điều khiển | Điều khiển điện trong cabin + dự phòng thủ công |
Tốc độ làm sạch | 3–20 km/h |
Động cơ phụ | Động cơ diesel ISUZU hoặc WEICHAI |